Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bao bọc


đgt. 1. Che khắp chung quanh: Lớp không khí bao bọc Trái đất 2. Che chở, bênh vực: Cấp trên bao bọc cấp dưới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.